Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ラッピング広告
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
広告 こうこく
quảng cáo
ラッピング ラッピング
gói; bao bọc.
メール広告 メールこーこく
quảng cáo qua email
ディスプレイ広告 ディスプレイこーこく
quảng cáo hiển thị
ポスティシャル広告 ポスティシャルこーこく
quảng cáo vị trí
ルータ広告 ルータこーこく
quảng cáo bộ định tuyến
インタースティシャル広告 インタースティシャルこーこく
dạng quảng cáo banner hiển thị choán hết không gian webiste