Các từ liên quan tới ラブスタイル類型論
類型論 るいけいろん
phương pháp luận khuôn mẫu( tâm lý học xã hội)
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
類型 るいけい
kiểu giống nhau; kiểu chung.
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
類型化 るいけいか
phân loại theo các mẫu, kiểu
類型的 るいけいてき
mang tính chất khuôn mẫu.