Các từ liên quan tới ラブ・クライム 偽りの愛に溺れて
溺愛 できあい
nuông chiều một cách mù quáng , thái quá
溺れ死に おぼれじに
chết đuối
クライムストーリー クライム・ストーリー
câu chuyện tội ác.
溺れる おぼれる
chết đuối; chìm đắm; đắm chìm; ngất ngây; chìm ngập; ham mê; say mê vô độ
ラブ ラヴ ラブ
phòng thực nghiệm; phòng nghiên cứu (viết tắt - lab)
策士策に溺れる さくしさくにおぼれる
gậy ông đập lưng ông
才子才に溺れる さいしさいにおぼれる
thông minh nhưng chủ quan; khôn quá hóa dại
ラブコメディー ラブコメディ ラブ・コメディー ラブ・コメディ
hài lãng mạn