Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ラブ・パレード
cuộc diễu hành; cuộc diễn binh; cuộc duyệt binh; đoàn diễu hành
オンパレード オン・パレード
cuộc diễu hành biểu diễn lớn.
ヒットパレード ヒット・パレード
hit parade
ラブ ラヴ ラブ
phòng thực nghiệm; phòng nghiên cứu (viết tắt - lab)
ラブコメディー ラブコメディ ラブ・コメディー ラブ・コメディ
romantic comedy, rom-com
メイクラブ メークラブ メイク・ラブ メーク・ラブ
making love
ラブプレー ラブ・プレー
love play
オフィスラブ オフィス・ラブ
office romance, workplace romance, love affair with colleague