Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ラベンダー駅
ラベンダー ラベンダー
Hoa oải hương
ラベンダー色 ラベンダーいろ ラベンダーしょく
cây hoa oải hương
cây oải hương, hoa oải hương, màu hoa oải hương, lavender, water, được nuông chiều, ướp hoa oải hương, xếp lại để dành, xức nước oải hương
駅 えき
ga
駅使 えきし うまやづかい はゆまづかい
người vận chuyển thư từ, bưu kiện.. từ ga này sang ga khác
駅近 えきちか
gần nhà ga
駅チカ えきチカ
khu mua sắm dưới lòng đất gần nhà ga
駅メロ えきメロ
nhạc phát từ loa nhà ga để thông báo tàu khởi hành