Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ラミネート装甲
ラミネート ラミネート
việc kéo dài và làm mỏng; sản phẩm được làm thành tấm mỏng.
装甲 そうこう
bọc sắt
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
装甲車 そうこうしゃ
xe bọc thép
装甲部隊 そうこうぶたい
đoàn bọc sắt
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
装甲回収車 そうこうかいしゅうしゃ
xe cộ khôi phục bọc sắt
装甲兵員輸送車 そうこうへいいんゆそうしゃ
xe tăng bọc thép, xe bọc thép chở quân (thiết vận xa)