Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ラムトンのワーム
worm
コンピュータ・ワーム コンピュータ・ワーム
sâu máy tính
コンピュータワーム コンピュータ・ワーム
sâu máy tính
インターネットワーム インターネット・ワーム
Sâu Internet (Internet worm)
ウォーホール型ワーム ウォーホールかたワーム
sâu warhol (một loại sâu máy tính)
の の
việc (danh từ hóa động từ hoặc tính từ)
lẩy bẩy.
物の ものの
chỉ