Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
潮汐 ちょうせき
Thủy triều.
潮汐力 ちょうせきりょく
lực thủy triều
潮汐表 ちょうせきひょう
bảng lịch thủy triều.
発電所 はつでんしょ
trạm phát điện; nhà máy điện
潮力発電 ちょうりょくはつでん
sự phát điện nhờ năng lượng thủy triều.
潮汐摩擦 ちょうせきまさつ
Ma sát thủy triều.
ランス
cây giáo
風力発電所 ふうりょくはつでんじょ
nhà máy phát điện bằng năng lượng gió