Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
車椅子 くるまいす
xe có ghế tựa (dùng cho người chân có tật); xe lăn
車椅子用 くるまいすよう
dành cho xe lăn
椅子 いす
ghế; cái ghế
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
パイプ椅子 パイプいす
ghế ống
丸椅子 まるいす
ghế tròn
椅子席 いすせき
chỗ ghế ngồi