Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ランヴィエの絞輪
ランヴィエ絞輪 ランヴィエこーりん
vòng thắt ranvier (còn gọi là nút ranvier)
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
Ranvier絞輪 Ranvierこーりん
nút Ranvier
茅の輪 ちのわ
một chiếc nhẫn được dệt từ loại cỏ có tên là Chigaya
月の輪 つきのわ
vòng xung quanh mặt trăng
火の輪 ひのわ
Ring of Fire (circum-Pacific volcanic belt)
メビウスの輪 メビウスのわ
Moebius strip, Möbius strip