月の輪
つきのわ「NGUYỆT LUÂN」
☆ Danh từ
Vòng xung quanh mặt trăng

Từ đồng nghĩa của 月の輪
noun
月の輪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 月の輪
月の輪熊 つきのわぐま ツキノワグマ
màu đen châu á chịu
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
月輪 げつりん がつりん がちりん
mặt trăng
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
茅の輪 ちのわ
một chiếc nhẫn được dệt từ loại cỏ có tên là Chigaya
火の輪 ひのわ
Ring of Fire (circum-Pacific volcanic belt)
メビウスの輪 メビウスのわ
Moebius strip, Möbius strip