Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オールナイト
cả đêm; suốt đêm; thâu đêm
ラン ラン
lan
ラン科 ランか
họ lan
ラン用 ランよう
Sử dụng cho lưới chắn
LAN ラン
LAN (mạng cục bộ; mạng địa phương)
学ラン がくラン がくらん
đồng phục của học sinh nam
ラン用土 ランようど
đất trồng lan
ショーラン ショー・ラン
shoran, short-range navigation aid