Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ラン用 ランよう
Sử dụng cho lưới chắn
ラン ラン
lan
土用 どよう
giữa mùa hè, hạ chí
用土 ようど
đất trồng trọt
LAN ラン
LAN (mạng cục bộ; mạng địa phương)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
ラン科 ランか
họ lan
土用波 どようなみ
sóng cao dập vào bờ vào lúc nóng nhất trong mùa hè