Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ユー
anh; chị; mày.
ロング ロング
dài
U ユー
u
ロング
dài (in vietnamese)
タイム タイム
thời gian; giờ giấc
ロング・コール ロング・コール
mua quyền chọn mua
ロング・ストラドル ロング・ストラドル
chiến lược long straddle
ロング・プット ロング・プット
mua quyền chọn bán