Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ロング ロング
dài
ユー
anh; chị; mày.
タイム タイム
thời gian; giờ giấc
ロング・ストラドル ロング・ストラドル
chiến lược long straddle
ロング・コール ロング・コール
mua quyền chọn mua
ロング・ストラングル ロング・ストラングル
chiến lược long strangle
ロング・プット ロング・プット
mua quyền chọn bán
U ユー
U, u