Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ラヴ
tình yêu.
ラブ ラヴ ラブ
phòng thực nghiệm; phòng nghiên cứu (viết tắt - lab)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
マイナス マイナス
dấu trừ
プラス/マイナス プラス/マイナス
Dương/âm
マイナス面 マイナスめん
khía cạnh tiêu cực, nhược điểm, bất lợi
マイナスドライバー マイナスドライバ マイナス・ドライバー マイナス・ドライバ マイナスドライバー
tô vít 2 cạnh
マイナスイオン マイナス・イオン
ion âm