Các từ liên quan tới ラヴ・レターズ (戯曲)
戯曲 ぎきょく
kịch
tình yêu.
ラブ ラヴ ラブ
phòng thực nghiệm; phòng nghiên cứu (viết tắt - lab)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ラブコール ラヴコール ラブ・コール ラヴ・コール
love call, calling out to someone with love or good will
戯 あじゃら あじゃれ あざれ
pleasantry, joke, tomfoolery
後戯 こうぎ
các hành động sau khi quan hệ tình dục
前戯 ぜんぎ
sự vuốt ve kích thích trước khi giao hợp.