Các từ liên quan tới ラ・ロッシュ=オー=フェ
O オー
O, o
la, 6th note in the tonic solfa representation of the diatonic scale
ラ行 ラぎょう ラくだり
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong ru
セラヴィ セラビ セ・ラ・ヴィ セ・ラ・ビ
c'est la vie, that's life
ラ変 ラへん
irregular conjugation (inflection, declension) of a limited number of verbs ending in "ru" (in written Japanese)
ラ欄 ラらん
truyền đi bằng rađiô những danh sách (sự lập danh sách)
O型 オーがた
nhóm (máu) O
BOF ビー・オー・エフ
cuộc thảo luận được tổ chức để thảo luận sâu hơn về mặt kỹ thuật và để làm sâu sắc hơn tình hữu nghị giữa các bên liên quan, bất kể hình thức nào