Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
大好き だいすき
rất thích
ラーメン ラーマン
mì
大好きな だいすきな
ham
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ラーメン店 ラーメンてん
tiệm mì ramen
ラーメン屋 ラーメンや
cửa hàng ramen
ラーメン橋 ラーメンきょう
cái cầu khung cứng rắn