Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ラーモア歳差運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
歳差運動 さいさうんどう
tiến động; tuế sai
歳差 さいさ
sự tiến động của trục Trái Đất
差動 さどう
sự chuyển động vi phân
運動 うんどう
phong trào
差し出し人 差し出し人
Người gửi.