Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới リアクション芸人
リアクション リアクション
sự phản ứng.
芸人 げいにん
nghệ nhân; người biểu diễn; diễn viên
名人芸 めいじんげい
sự thực hiện hách dịch
演芸人 えんげいじん
nghệ sĩ giải trí
芸の人 げい のひと
Nghệ sỹ,tầng lớp nghệ sỹ
ピン芸人 ピンげいにん
chỉ những nghệ sĩ hoạt động một mình, đơn lẻ
芸能人 げいのうじん
nghệ sĩ; người biểu diễn; người làm trò tiêu khiển
旅芸人 たびげいにん
người biểu diễn lưu động