リウマチ性多発筋痛症
リウマチせいたはつきんつうしょう
Viêm đa cơ do thấp khớp
リウマチ性多発筋痛症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リウマチ性多発筋痛症
多発性筋炎 たはつせいきんえん
viêm đa cơ (polymyositis)
筋炎-多発性 きんえん-たはつせい
polymyosi-tis
遅発性筋肉痛 ちはつせいきんにくつう
trì hoãn khởi phát đau nhức cơ bắp
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
多発性硬化症 たはつせいこうかしょう
nhiều xơ cứng (ms)
筋性歯痛 きんせいしつう
muscular toothache
多発性 たはつせい
tính đa phát (xảy ra nhiều lần)