Các từ liên quan tới リエナール・ヴィーヘルト・ポテンシャル
tiềm năng.
擬ポテンシャル ぎポテンシャル
một tiềm năng giả hoặc tiềm năng hiệu quả
ポテンシャルエネルギー ポテンシャル・エネルギー
thế năng; năng lượng tiềm năng
ベクトルポテンシャル ベクトル・ポテンシャル
thế vị vectơ
スカラーポテンシャル スカラー・ポテンシャル
thế vô hướng
ポテンシャル流れ ポテンシャルながれ
dòng điện thế
化学ポテンシャル かがくポテンシャル
tiềm năng hóa học
等ポテンシャル面 とうポテンシャルめん
bề mặt đẳng thế