Các từ liên quan tới リコーダーとランドセル
リコーダー リコーダー
máy thu băng.
cặp đeo lưng để đựng đồ dùng học tập; ba lô.
レコーダー リコーダー リコーダ レコーダー
máy ghi âm; máy thu thanh.
とと とっと
cá
nhanh chóng; vội vàng; hấp tấp.
べとべと べとべと
Dính
と言うと というと
nếu người ta nói về..., thì chắc chắn, nếu đó là trường hợp...
うとうと うとっと
lơ mơ; mơ màng; gà gật; ngủ gà ngủ gật; ngủ gật