Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
逆襲 ぎゃくしゅう
phản kháng
リス
con sóc; sóc
リス科 リスか
họ sóc
大逆 たいぎゃく だいぎゃく
đại nghịch.
大空襲 だいくうしゅう
cuộc không kích lớn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
栗鼠 りす リス
sóc.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê