Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リス科 リスか
họ sóc
リス
con sóc; sóc
船長 せんちょう ふなおさ
tàu trưởng
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
栗鼠 りす リス
sóc.
リス亜目 リスあもく りすあもく
Sciuromorpha (thuật ngữ được dùng để chỉ một số nhóm động vật gặm nhấm)
船長室 せんちょうしつ
cabin (của) đội trưởng
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.