船長室
せんちょうしつ「THUYỀN TRƯỜNG THẤT」
☆ Danh từ
Cabin (của) đội trưởng

船長室 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 船長室
船室 せんしつ
ca bin; buồng ngủ (trên tàu).
室長 しつちょう
phòng điểu khiển.
船長 せんちょう ふなおさ
tàu trưởng
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
社長室 しゃちょうしつ
văn phòng (của) chủ tịch(tổng thống)
駅長室 えきちょうしつ
văn phòng của trưởng ga, văn phòng giám đốc nhà ga
校長室 こうちょうしつ
văn phòng (của) người đứng đầu
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.