Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バベルのとう バベルの塔
tháp Babel.
寺院の塔 じいんのとう
phật đài.
修道院 しゅうどういん
tu viện.
寺院と塔 じいんととう
đền đài.
大修道院 だいしゅうどういん
tu viện
修道院長 しゅうどういんちょう
cha trưởng tu viện
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
修院 しゅういん おさむいん
thầy dòng, tu viện