科
か「KHOA」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Khoa; khóa
特別養成科
Khóa đào tạo đặc biệt
哲学科
Khoa triết học
声楽科
Khoa thanh nhạc
(bậc phân loại sinh học) họ
ニシン科
Họ Cá trích
ミカン科
Họ Cam

Từ đồng nghĩa của 科
noun
科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 科
メタノコッカス科(メタノコックス科) メタノコッカスか(メタノコックスか)
methanococcaceae (một họ vi khuẩn)
テルモコックス科(サーモコッカス科) テルモコックスか(サーモコッカスか)
thermococcaceae (một họ vi khuẩn)
テルモフィルム科(サーモフィルム科) テルモフィルムか(サーモフィルムか)
thermofilaceae (một họ vi khuẩn)
産科外科 さんかげか
phẫu thuật sản khoa
眼科外科 がんかげか
phẫu thuật nhãn khoa
医科歯科 いかしか
ngành y và nha
婦人科外科 ふじんかげか
phẫu thuật phụ khoa
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.