Các từ liên quan tới リチャード・グレンヴィル=テンプル (第2代テンプル伯爵)
temple (building)
テンプル騎士団 テンプルきしだん
Hiệp sĩ dòng Thánh (hay Hiệp sĩ dòng Đền hay Hiệp sĩ Đền Thánh, là một trong những dòng tu quân đội Kitô giáo nổi tiếng nhất của ngày xưa)
伯爵 はくしゃく
bá tước.
伯爵夫人 はくしゃくふじん
vợ bá tước
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
第2正規形 だいにせいきけい
dạng chuẩn 2
当代第一 とうだいだいいち
the greatest of the day
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.