Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
第二部 だいにぶ
ủng hộ bộ phận; bộ phận thứ nhì
第二部長 だいにぶちょう
chính trợ lý (của) nhân viên, g2
第二戦世界 だいにせんせかい
đại chiến thế giới lần thứ hai.
第二 だいに
đệ nhị
二世 にせい にせ
nhị thế; đời thứ hai
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
第二次世界大戦 だいにじせかいたいせん
chiến tranh thế giới lần thứ hai; thế chiến thứ hai.
二部 にぶ
hai bộ (bản copy)