Các từ liên quan tới リトアニア共和国 (1918年-1940年)
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
共和国 きょうわこく
nước cộng hòa
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
共済年金 きょーさいねんきん
chương trình hỗ trợ hưu trí (mutual aid pension) cho lao động thuộc các doanh nghiệp nhà nước và giáo viên, nhân viên các trường tư thục (của nhật bản)
昭和年間 しょうわねんかん
niên đại Shouwa; thời kỳ Chiêu Hoà.
年が年 としがとし
việc xem xét điều này già đi