リノレン酸
リノレンさん
☆ Danh từ
Hợp chất hóa học axit linolenic

リノレンさん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu リノレンさん
リノレン酸
リノレンさん
hợp chất hóa học axit linolenic
リノレンさん
linolenic acid
Các từ liên quan tới リノレンさん
α-リノレン酸 アルファリノレンさん
axit α-Linolenic (ALA)
γリノレン酸 ガンマリノレンさん
axit gamma linolenic (viết tắt: GLA; một axit béo được tìm thấy trong nhiều loại dầu hạt)
loại bus ram ddr3-1333 (tên module pc3-10600. 667 mhz clock, 1333 mhz bus với 10664 mb/s bandwidth)
sáng chói, chói loà; rực rỡ, tài giỏi, lỗi lạc, hạt kim cương nhiều mặt
sự đi, sự đi bộ, sự đi dạo, đi bộ, đi dạo, đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...), diễn viên nam
あんさん あんさん
bạn; cậu; anh; chị (từ lịch sự để gọi người đối diện, là nói tắt của あなたさん)
thuyền ba ván, thuyền tam bản
đàn Nhật ba dây