Các từ liên quan tới リビア航空機撃墜事件
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
撃墜 げきつい
sự bắn rơi máy bay; bắn rơi máy bay
襲撃事件 しゅうげきじけん
vụ đột kích, vụ tập kích, vụ tấn công
航空機 こうくうき
máy bay
航空攻撃 こうくうこうげき
không khí đánh
撃墜する げきつい
bắn rơi máy bay; bắn rơi
救命航空機 きゅーめーこーくーき
máy bay cứu sinh