Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リフレーン リフレイン
refrain
地が出る じがでる ちがでる
để lộ ra một có những màu thật; để phản bội chính mình
茹で上がる ゆであがる うであがる
luộc xong, luộc chín
絶叫する ぜっきょう
hò hét; kêu thét.
手が出る てがでる
sử dụng bạo lực
芽が出る めがでる
đâm chồi
血が出る ちがでる
ra máu.
目が出る めがでる
to have luck on one's side, to get lucky