Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới リボ核タンパク質
核タンパク質 かくタンパクしつ
nucleoprotein
リボ核酸 リボかくさん
axit ribonucleic (là một phân tử cao phân tử thiết yếu trong các vai trò sinh học khác nhau trong việc mã hóa, giải mã, điều hòa và biểu hiện gen. ARN và axit deoxyribonucleic là axit nucleic)
核内タンパク質 かくないタンパクしつ
protein hạt nhân
核マトリックス関連タンパク質 かくマトリックスかんれんタンパクしつ
protein liên kết với ma trận hạt nhân
タンパク質 たんぱくしつ
chất đạm
核質 かくしつ
chất sừng
エナメル質タンパク質 エナメルしつタンパクしつ
protein men răng
核-細胞質間輸送タンパク質 かく-さいぼうしつかんゆそうタンパクしつ
protein vận chuyển từ nhân ra tế bào chất