Các từ liên quan tới リミッツ・オブ・コントロール
ローカス・オブ・コントロール ローカス・オブ・コントロール
điểm kiểm soát tâm lý
スパンオブコントロール スパン・オブ・コントロール
span of control
コントロール コントロール
sự quản lý; sự điều chỉnh.
ツアーオブ ツアー・オブ
tour of...
バースコントロール バスコントロール バース・コントロール バス・コントロール
birth control
OLEコントロール OLEコントロール
kiểm soát việc nhúng và liên kết vật thể
ActiveXコントロール ActiveXコントロール
một thư viện khung dùng cho việc định nghĩa các thành phần phần mềm tái sử dụng trong một ngôn ngữ lập trình theo cách độc lập
ノーコントロール ノー・コントロール
người ném bóng thiếu kiểm soát