Các từ liên quan tới リュクサンブール宮殿
宮殿 きゅうでん
bảo điện
ルクセンブルク リュクサンブール
nước Lucxămbua.
バチカン宮殿 バチカンきゅうでん
Toà Thánh Vatican, Điện Tông Tòa (hay còn gọi là Phủ Giáo hoàng hay Thánh Điện)
月宮殿 げっきゅうでん がっくうでん がっくでん
cung điện mặt trăng
宮中三殿 きゅうちゅうさんでん
the palace sanctuary, shrine of imperial ancestors and temple inside the Japanese imperial palace
殿 との しんがり どの
bà; ngài.
宮 みや きゅう
đền thờ
内殿 ないでん
Nơi linh thiêng để đặt tượng thần bên trong đền thờ; nội điện.