Các từ liên quan tới リンカーン地球近傍小惑星探査
惑星探査 わくせいたんさ
thăm dò hành tinh
地球近傍天体 ちきゅうきんぼうてんたい
vật thể gần trái đất
小惑星 しょうわくせい
hành tinh nhỏ, pháo hoả tinh hình sao, hình sao
小惑星帯 しょうわくせいたい
vành đai tiểu hành tinh
近傍 きんぼう
khu vực lân cận, vùng lân cận
火星探査機 かせいたんさき
tàu thăm dò Sao Hỏa
傍迷惑 はためいわく
sự làm phiền tới người khác
惑星 わくせい
hành tinh.