Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
近傍の きんぼうの
bàng cận.
地球近傍天体 ちきゅうきんぼうてんたい
vật thể gần trái đất
傍 ぼう
bên cạnh, gần đó, lân cận
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
傍註
những ghi chú ở lề
傍視 はたし
nhìn từ cạnh; nhìn qua một bên
傍ストーマヘルニア ぼーストーマヘルニア
thoát vị gần lỗ thoát vị
傍系 ぼうけい
bàng hệ; mối thân thuộc họ hàng