Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リンガ
linga (phallus or phallic object), lingam
泊地 はくち
chỗ thả neo, chỗ đậu tàu, bến đỗ
停泊地 ていはくち
chỗ neo/đậu tàu (thuyền); nơi thả neo, nơi bỏ neo
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
泊 はく
việc ở lại, lưu lại qua đêm