泊地
はくち「BẠC ĐỊA」
☆ Danh từ
Chỗ thả neo, chỗ đậu tàu, bến đỗ

泊地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泊地
停泊地 ていはくち
chỗ neo/đậu tàu (thuyền); nơi thả neo, nơi bỏ neo
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
泊 はく
việc ở lại, lưu lại qua đêm
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.