Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
停泊地
ていはくち
chỗ neo/đậu tàu (thuyền)
停泊 ていはく
Sự thả neo
停泊料 ていはくりょう
phí đậu tàu.
停泊場 ていはくじょう
bến.
泊地 はくち
chỗ thả neo, chỗ đậu tàu, bến đỗ
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
停泊日計算書 ていはくびけいさんしょ
bản kê thời gian bốc dỡ.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
「ĐÌNH BẠC ĐỊA」
Đăng nhập để xem giải thích