Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
論理リング ろんりリング
vòng logic
リング リング
vòng; nhẫn; vòng trong trục máy.
避妊リング ひにんリング
vòng tránh thai
二重リング にじゅうリング
vòng kép
Oリング Oリング
o-ring
Vリング Vリング
vòng V
クリップ/リング クリップ/リング
Kẹp/ vòng
リング釘 リングくぎ
đinh vòng