リンゴのき
リンゴの木
☆ Danh từ
Táo.

リンゴの木 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu リンゴの木
リンゴのき
リンゴの木
táo.
リンゴの木
リンゴのき
táo.
Các từ liên quan tới リンゴの木
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
アラビアゴムのき アラビアゴムの木
cây keo (thực vật học)
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
リンゴ属 リンゴぞく
Chi Hải đường, còn gọi là chi Táo tây (danh pháp khoa học: Malus)
リンゴ病 リンゴびょう
bệnh ban đỏ
リンゴ酸 リンゴさん りんごさん
hợp chất hóa học axit malic
リンゴ酸シンターゼ リンゴさんシンターゼ
Malate Synthase (một loại enzym)