リンゴ酸
リンゴさん りんごさん「TOAN」
☆ Danh từ
Hợp chất hóa học axit malic

リンゴ酸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リンゴ酸
リンゴ酸デヒドロゲナーゼ(リンゴ酸脱水素酵素) リンゴさんデヒドロゲナーゼ(リンゴさんだっすいそこーそ)
malate dehydrogenase (một loại enzyme có khả năng đảo ngược quá trình oxy hóa của malate thành oxaloacetate bằng cách khử nad⁺ thành nadh)
リンゴ酸シンターゼ リンゴさんシンターゼ
Malate Synthase (một loại enzym)
チオリンゴ酸 チオリンゴさん
thiomalate
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
アミノさん アミノ酸
Axit amin
リンゴ属 リンゴぞく
Chi Hải đường, còn gọi là chi Táo tây (danh pháp khoa học: Malus)