Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リンゴのき リンゴの木
táo.
リンゴの木 リンゴのき
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
芯のケース しんのケース
hộp đựng ngòi chì
シャーペンの芯 シャーペンのしん
Ruột bút chì
硬の芯 こうのしん かたのしん
ruột bút chì cứng
芯 しん
bấc