Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スター スター
ngôi sao; sao; dấu sao.
リンゴ属 リンゴぞく
Chi Hải đường, còn gọi là chi Táo tây (danh pháp khoa học: Malus)
リンゴ病 リンゴびょう
bệnh ban đỏ
リンゴ酸 リンゴさん りんごさん
hợp chất hóa học axit malic
スター型 スターがた
kiểu ngôi sao
大スター だいスター
ngôi sao lớn
スター状 スターじょう
cấu hình hình sao
スターネットワーク スター・ネットワーク
mạng hình sao