Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コモン コモン
chung
リンドウ科 リンドウか
họ long đởm
リンドウ属 リンドウぞく
chi long đởm
コモンキャリア コモンキャリヤ コモンキャリアー コモンキャリヤー コモン・キャリア コモン・キャリヤ コモン・キャリアー コモンキャリヤー・
common carrier
コモンリスプ コモン・リスプ
ngôn ngữ common lisp
コモンアジェンダ コモン・アジェンダ
common agenda
コモンソール コモン・ソール
common sole (Solea solea)
コモンランゲージ コモン・ランゲージ
common language