Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới リンドウ池
リンドウ科 リンドウか
họ long đởm
リンドウ属 リンドウぞく
chi long đởm
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
フォン・ヒッペル・リンドウ病 フォン・ヒッペル・リンドウびょー
bệnh von hippel - lindau (vhl)
von Hippel-Lindau病 フォン・ヒッペル-リンドウびょう
bệnh von Hippel Lindau (VHL)
池 いけ
bàu