Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リンパ節炎-組織球性壊死性
リンパせつえん-そしききゅーせーえしせー
viêm hạch bạch huyết hoại tử mô bào
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
壊死組織 えしそしき
hoại tử mô
リンパ節炎 リンパせつえん リンパぶしえん
lymphadenitis
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
Đăng nhập để xem giải thích